Ngài Mèo
100,746,849
Gặm Xương
55,101,590
Tú
29,338,549
Ác Quỹ
18,262,968
Thu Nguyễn thị
16,333,195
PiPi Girl
2,250,568,749
PINK
630,865,238
Nu
414,030,713
Z
307,358,175
Vi
302,372,619
Xim
300,065,142
Si
299,539,608
SL. Gllen
283,755,420
Chăm chỉ
273,006,576
Han
271,047,760